Gợi ý...
Nghĩa của "cúp bạc"
- 29
- 29
-
☆ n ☆ ぎんぱい - 「銀杯」 ☆ giành được cúp bạc: 銀杯を勝ち取る ☆ cúp bạc có trang trí hoa cúc: 桐紋銀杯 ☆ cúp vàng, cúp bạc: 銀杯・木杯 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
☆ n |
☆ ぎんぱい - 「銀杯」 |
☆ giành được cúp bạc: 銀杯を勝ち取る |
☆ cúp bạc có trang trí hoa cúc: 桐紋銀杯 |
☆ cúp vàng, cúp bạc: 銀杯・木杯 |
Nằm trong : Từ điển Việt Nhật