Nghĩa của "cúp bạc"

  1.  银杯 <体育竞赛用的银质杯形奖品。>
    29
  2.  銀杯 <體育競賽用的銀質杯形獎品。>
    29
  3.  n
     ぎんぱい - 「銀杯」
     giành được cúp bạc銀杯を勝ち取る
     cúp bạc có trang trí hoa cúc桐紋銀杯
     cúp vàng, cúp bạc銀杯・木杯
    29